弱り衰える
よわりおとろえる
☆ Động từ nhóm 2
Để tiều tụy

Bảng chia động từ của 弱り衰える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 弱り衰える/よわりおとろえるる |
Quá khứ (た) | 弱り衰えた |
Phủ định (未然) | 弱り衰えない |
Lịch sự (丁寧) | 弱り衰えます |
te (て) | 弱り衰えて |
Khả năng (可能) | 弱り衰えられる |
Thụ động (受身) | 弱り衰えられる |
Sai khiến (使役) | 弱り衰えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 弱り衰えられる |
Điều kiện (条件) | 弱り衰えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 弱り衰えいろ |
Ý chí (意向) | 弱り衰えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 弱り衰えるな |
弱り衰える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弱り衰える
衰弱 すいじゃく
bệnh suy nhược
衰える おとろえる
sa sút
衰え おとろえ
sự suy yếu đi; sự suy nhược; sự gầy mòn; sự suy giảm; sự suy bại
衰弱した すいじゃくした
ẻo lả.
神経衰弱 しんけいすいじゃく
suy nhược thần kinh.
全身衰弱 ぜんしんすいじゃく
sự nằm sóng soài chung
衰え果てる おとろえはてる
để (thì) hoàn toàn được tiêu thụ hoặc ép
古び衰える ふるびおとろえる
hao mòn; ốm yếu gầy mòn đi (người)