Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弱小国 じゃくしょうこく
sức mạnh phụ
弱 じゃく
người yếu thế
弱弱しい よわよわしい
còm nhom
弱弟 じゃくてい じゃくおとうと
anh(em) trai trẻ
弱少 じゃくすくな
puniness; thanh niên
ひ弱 ひよわ
yếu; ốm yếu; dể đau ốm
強弱 きょうじゃく
sự mạnh yếu; cái mạnh yếu; mạnh yếu; trầm bổng; trọng âm
弱年 じゃくねん
đàn em.