Các từ liên quan tới 弱毒生インフルエンザワクチン
インフルエンザワクチン インフルエンザワクチン
vắc-xin cúm
弱毒 じゃくどく
chất độc yếu
弱毒ワクチン じゃくどくワクチン
Vắc-xin giảm độc lực, vắcxin suy giảm
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống