Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弱虫 よわむし
kẻ yếu đuối; kẻ mềm yếu; kẻ nhát gan
ペダル ペダル
bàn đạp
シフトノブ/ペダル シフトノブ/ペダル
núm tay lái/ bàn đạp
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
ペダルペール ペダル・ペール
pedal pail, pedal bin, pedal trash can
クラッチペダル クラッチ・ペダル
bàn đạp ly hợp
アクセルペダル アクセル・ペダル
accelerator pedal, gas pedal, throttle pedal
蠕虫症 蠕虫しょー
bệnh giun sán