張りぼて
はりぼて「TRƯƠNG」
☆ Danh từ
Giấy bồi

張りぼて được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 張りぼて
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
張り はり ばり
trải ra; cái trụ
đầy đặn; mũm mĩm; nhiều thịt
ぼりぼり ぽりぽり
âm thanh nhai đồ giòn rụm
てぼ てぼ
rổ, rá lọc
張網/張り網 はりあみ
Dây chằng, dây giữ (dây dùng để căng bạt khi cắm trại...)
張り手 はりて
kỹ thuật tát đối thủ bằng bàn tay mở
手張り てばり
dán bằng tay; đánh bạc không có tiền (trên (về) sự hiểu biết mà những sự mất mát sẽ được bao trùm về sau)