張り手
はりて「TRƯƠNG THỦ」
☆ Danh từ
Kỹ thuật tát đối thủ bằng bàn tay mở

張り手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 張り手
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
手張り てばり
dán bằng tay; đánh bạc không có tiền (trên (về) sự hiểu biết mà những sự mất mát sẽ được bao trùm về sau)
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
張り はり ばり
trải ra; cái trụ
手こずらせ 手こずらせ
Lì lợn