Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
虎の子 とらのこ
hổ con; kho báu
虎子 まる こし
cọp con
張り子 はりこ
giấy bồi (bột giấy sản xuất theo khung hình để làm khay, hộp..)
御虎子 おまる
bedpan, chamber pot, potty
犬張り子 いぬはりこ
con chó bằng giấy bồi (đồ chơi)
張子 はりこ
giấy bìa dùng để làm hộp
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.