虎の子
とらのこ「HỔ TỬ」
☆ Cụm từ, danh từ
Hổ con; kho báu

虎の子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 虎の子
虎子 まる こし
cọp con
張り子の虎 はりこのとら
Con hổ giấy.
御虎子 おまる
bedpan, chamber pot, potty
虎の骨 とらのほね
hổ cốt.
虎の尾 とらのお
Lysimachia clethroides (một loài thực vật có hoa trong họ Anh thảo)
虎の巻 とらのまき
quyển binh pháp; cẩm nang; sách giải thích, sách chú giải... (sách tham khảo dùng kèm sách giáo khoa)
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.