Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 張一元
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
一元 いちげん
Đơn nhất, nguyên khối, nhất thể
一張 いっちょう いちちょう
một bộ (quần áo; màn trướng); một (cây đàn koto)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一世一元 いっせいいちげん
the practice of assigning one era name to one emperor
一張一弛 いっちょういっし
sự căng thẳng và sự thư giãn
一元的 いちげんてき
thống nhất, hợp nhất