Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 張巡
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
張り巡らす はりめぐらす
Trải rộng (ví dụ: hàng rào, lưới kéo, v.v...)
巡 じゅん
bộ đếm cho các chuyến tham quan, chu kỳ, vòng, mạch, v.v.
巡り巡って めぐりめぐって
quay đi quẩn lại
軽巡 けいじゅん
tàu tuần dương hạng nhẹ
巡演 じゅんえん
lưu diễn
巡警 じゅんけい
đội tuần tra; việc tuần tra
重巡 じゅうじゅん
tàu tuần dương hạng nặng