張り巡らす
はりめぐらす
Bố trí (ví dụ như hệ thống dây, mạng, v.v.)
Nối dây (ví dụ: ăng-ten, thiết bị gian hàng của tàu, v.v.)
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ
Trải rộng (ví dụ: hàng rào, lưới kéo, v.v...)

Bảng chia động từ của 張り巡らす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 張り巡らす/はりめぐらすす |
Quá khứ (た) | 張り巡らした |
Phủ định (未然) | 張り巡らさない |
Lịch sự (丁寧) | 張り巡らします |
te (て) | 張り巡らして |
Khả năng (可能) | 張り巡らせる |
Thụ động (受身) | 張り巡らされる |
Sai khiến (使役) | 張り巡らさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 張り巡らす |
Điều kiện (条件) | 張り巡らせば |
Mệnh lệnh (命令) | 張り巡らせ |
Ý chí (意向) | 張り巡らそう |
Cấm chỉ(禁止) | 張り巡らすな |