Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
布張り ぬのばり
việc bọc vải
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
布張りチェア ぬのばりチェア
ghế bọc vải
布張り(ファブリック)チェア ぬのばりり(ファブリック)チェア
Ghế bọc vải (fabric chair)
布 ぬの ふ にの にぬ
vải
張 ちょう
Mang nghĩa kéo dài, rộng ra, bành trướng