張本人
ちょうほんにん「TRƯƠNG BỔN NHÂN」
☆ Danh từ
Đầu sỏ; tác giả (của một âm mưu)
アイヒマン
は
ユダヤ人皆殺
し
計画
の
張本人
として
悪名
が
高
い。
Eichmann khét tiếng là tác giả của những kế hoạch thảm sát người Do Thái.
警察
は
銀行強盗
の
張本人
を
捕
まえた。
Cảnh sát đã bắt được kẻ đầu sỏ của vụ cướp ngân hàng. .

張本人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 張本人
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
本人対本人 ほんにんたいほんにん
giữa người ủy thác với người ủy thác.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
本人 ほんにん
anh ta; cô ta; ông ta; bà ta; người đó