ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
淵 ふち
Bể nước sâu; vực thẳm
浩然 こうぜん
có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt
浩瀚 こうかん
cồng kềnh; nhiều tập
海淵 かいえん
đáy biển sâu nhất; vũng biển sâu nhất
淵叢 えんそう
tụ lại làm lốm đốm; trung tâm
深淵 しんえん
vực sâu, vực thẳm, biển thẳm, lòng trái đất; địa ngục