Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 張籌
籌 ちゅう
wooden skewer used for counting
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
一籌 いっちゅう
một điểm; một cấp
算籌 さんちゅう
sticks used for counting
籌木 ちゅうぎ
small block of wood used to clean one's buttocks after defecating
一籌を輸する いっちゅうをゆする いっちゅうをしゅする
chấp nhận sự thất bại
張 ちょう
Mang nghĩa kéo dài, rộng ra, bành trướng
張網/張り網 はりあみ
Dây chằng, dây giữ (dây dùng để căng bạt khi cắm trại...)