Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 張緑水
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
水張り みずばり
phương pháp làm ẩm giấy vẽ bằng nước và dán lên bảng để giấy không bị biến dạng
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước