Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 張譏
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
譏嫌 そしいや
tính khí; tâm tính; tâm trạng
譏誹 きひ そしそし
sự lăng mạ ; sự vu cáo
譏笑 きしょう
tiếng cười khúc khích, tiếng cười chế nhạo
譏る そしる
vu cáo; phỉ báng; phê bình
張 ちょう
Mang nghĩa kéo dài, rộng ra, bành trướng
張網/張り網 はりあみ
Dây chằng, dây giữ (dây dùng để căng bạt khi cắm trại...)
張出 はりだし
Trong cầu đường: Cánh hẫng