張出
はりだし「TRƯƠNG XUẤT」
Trong cầu đường: Cánh hẫng
張出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 張出
バルジ加工(張出し加工) バルジかこー(はりだしかこー)
bulging
片持ち張出し工法 かたもちはりだしこうほう
Balanced cantilever method/ Phương pháp đúc hẫng cân bằng (thi công cầu)
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
出張 しゅっちょう
chuyến đi kinh doanh
出張店 しゅっちょうてん
nhánh cất giữ
出張費 しゅっちょうひ
tiền công tác.
出張り でばり
sự chiếu; mép gờ
出張員 しゅっちょういん
nhân viên đi công tác, người đi công tác