Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 張軫
軫 しん
sao chẩn
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
転軫 てんじん
chuyển tàu
軫宿 みつかけぼし
sao Chẩn (một trong nhị thập bát tú của chòm sao Trung Quốc cổ đại)
軫念 しんねん
nỗi đau buồn hay cảm xúc của Hoàng đế
張 ちょう
Mang nghĩa kéo dài, rộng ra, bành trướng
張網/張り網 はりあみ
Dây chằng, dây giữ (dây dùng để căng bạt khi cắm trại...)
張出 はりだし
Trong cầu đường: Cánh hẫng