Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 張辟彊
辟 へき
sai; phạt; tội ác; pháp luật; cái thước đo
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
自彊 じきょう
tự làm khổ mình
辟易 へきえき
phát ngán, ngán ngẩm
復辟 ふくへき
việc phục vị
大辟 たいへき
severe punishment, death penalty
張 ちょう
Mang nghĩa kéo dài, rộng ra, bành trướng
張網/張り網 はりあみ
Dây chằng, dây giữ (dây dùng để căng bạt khi cắm trại...)