Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
張り飛ばす はりとばす
Đánh mạnh vào bàn tay
飛 ひ
bịp (shogi)
飛び飛び とびとび
rải rắc ở đây và ở đó; ở (tại) những khoảng
張 ちょう
Mang nghĩa kéo dài, rộng ra, bành trướng
飛過 とびすぎ
bay ngang qua