投飛
とうひ「ĐẦU PHI」
☆ Danh từ
Những đá lát đường bay

投飛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 投飛
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
投げ飛ばす なげとばす
ném ra ngoài (Sumo)
投 とう
counter for pitches
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
飛 ひ
bịp (shogi)
飛び飛び とびとび
rải rắc ở đây và ở đó; ở (tại) những khoảng