強い心
つよいこころ「CƯỜNG TÂM」
☆ Danh từ
Tinh thần vững chắc

強い心 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 強い心
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
心強い こころづよい
cổ vũ; khích lệ; khuyến khích; vững tâm; vững lòng.
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
強心臓 きょうしんぞう
dũng cảm; gan dạ; can đảm
強心剤 きょうしんざい
thuốc trợ tim
勉強熱心 べんきょうねっしん
chăm chỉ, chăm học
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
強心配糖体 きょーしんはいとーたい
glycosid trợ tim