Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
強いて しいて
khăng khăng; nhấn mạnh
強持て こわもて
cứ tỏ ra nguy hiểm
強強 ごわごわ
stiff, starchy
強 きょう
mạnh, khỏe
強いられて しいられて
bị cưỡng ép; bị cưỡng chế; bị ép buộc; bị gây áp lực
強情っ張り ごうじょうっぱり
cố chấp
降っても照っても ふってもてっても
mưa hoặc tỏa sáng