Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ヘリウム
nguyên tố Hêli.
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
ヘリウムガス ヘリウム・ガス
helium gas
液体ヘリウム えきたいヘリウム
hê-li chất lỏng
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
強強 ごわごわ
stiff, starchy
星 せい ほし
sao
強 きょう
mạnh, khỏe