Các từ liên quan tới 強位相 (極位相)
位相 いそう
pha sóng
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
相対位相 そうたいいそう
tôpô cảm sinh
位相シフトキーイング いそうシフトキーイング
đánh tín hiệu dịch pha (psk)
弱位相 じゃくいそー
tôpô yếu
位相語 いそうご
lời hứa danh dự
位相差 いそうさ
pha trái ngược
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.