強力
きょうりょく「CƯỜNG LỰC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự mạnh mẽ; sự hùng mạnh; sự hùng cường; sức mạnh lớn
運動
を
強力
に
推進
する
Thúc đẩy sự vận động với sức mạnh lớn.
〜を
強力
なものにする
Làm lớn mạnh cái gì
強力
で
効果的
な
検証制度
の
実現
Thực hiện chế độ kiểm chứng có kết quả nhờ có sự hùng mạnh
Sung sức
Vạm vỡ
Mạnh; mạnh mẽ; hùng mạnh; hùng cường; có sức mạnh lớn
コンピュータ
による
銀行業務
の
分野
で
強力
だ
Rất mạnh trong lĩnh vực nghiệp vụ ngân hàng thực hiện bằng máy tính
強力
で
安定
した
光源
Nguồn ánh sáng mạnh và ổn định
機能
が
強力
ではない
Chức năng không mạnh mẽ
