強力ライト
きょうりょくライト
☆ Danh từ
Đèn siêu sáng
強力ライト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 強力ライト
サーチライト形(強力ライト) サーチライトかたち(きょうりょくライト)
Đèn chiếu sáng hình đèn pha (đèn pha mạnh)
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
強力 きょうりょく
sự mạnh mẽ; sự hùng mạnh; sự hùng cường; sức mạnh lớn
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
強力な きょうりょくな
dẻo sức
強力パワーレンチ きょうりょくパワーレンチ
cờ lê lực
強力ニッパー きょうりょくニッパー
kìm cắt công suất cao
強力犯 ごうりきはん きょうりょくはん
tội ác bạo lực