強力な
きょうりょくな「CƯỜNG LỰC」
Dẻo sức
Hùng hậu
Khỏe mạnh
Vững mạnh.

強力な được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 強力な
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
強力 きょうりょく
sự mạnh mẽ; sự hùng mạnh; sự hùng cường; sức mạnh lớn
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
強力パワーレンチ きょうりょくパワーレンチ
cờ lê lực
強力ニッパー きょうりょくニッパー
kìm cắt công suất cao
強力犯 ごうりきはん きょうりょくはん
tội ác bạo lực
強力ペンチ きょうりょくペンチ
kìm cộng lực
強力スプリング きょうりょくスプリング
lò xo cường lực