強化
きょうか「CƯỜNG HÓA」
Sự củng cố
Tăng cường
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự củng cố; sự mạnh lên; sự tăng cường; sự đẩy mạnh; củng cố; tăng cường; đẩy mạnh
〜との
協力・協調
の
強化
Tăng cường sự hợp tác và hiệp lực với ~
〜との
経済パートナーシップ強化
Đẩy mạnh quan hệ hợp tác kinh tế với ~
WTO
ルール
および
規律
の
強化
Tăng cường quy tắc và kỷ luật của WTO

Từ đồng nghĩa của 強化
noun
Từ trái nghĩa của 強化
Bảng chia động từ của 強化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 強化する/きょうかする |
Quá khứ (た) | 強化した |
Phủ định (未然) | 強化しない |
Lịch sự (丁寧) | 強化します |
te (て) | 強化して |
Khả năng (可能) | 強化できる |
Thụ động (受身) | 強化される |
Sai khiến (使役) | 強化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 強化すられる |
Điều kiện (条件) | 強化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 強化しろ |
Ý chí (意向) | 強化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 強化するな |