海外強化
かいがいきょうか「HẢI NGOẠI CƯỜNG HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đẩy mạnh sang thị trường nước ngoài

Bảng chia động từ của 海外強化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 海外強化する/かいがいきょうかする |
Quá khứ (た) | 海外強化した |
Phủ định (未然) | 海外強化しない |
Lịch sự (丁寧) | 海外強化します |
te (て) | 海外強化して |
Khả năng (可能) | 海外強化できる |
Thụ động (受身) | 海外強化される |
Sai khiến (使役) | 海外強化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 海外強化すられる |
Điều kiện (条件) | 海外強化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 海外強化しろ |
Ý chí (意向) | 海外強化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 海外強化するな |