強化する
きょうかする「CƯỜNG HÓA」
Bồi bổ
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Làm mạnh lên; củng cố; tăng cường; đẩy mạnh
活動
を
拡大・強化
する
Mở rộng và tăng cường hoạt động
現在
の
国際システム
に
対
する
信頼
を
維持・強化
する
Duy trì và tăng cường sự tín nhiệm đối với hệ thống quốc tế hiện tại
国際平和
と
安全保障
を
維持・強化
する
Duy trì và tăng cường nền hòa bình và bảo đảm an ninh quốc tế

Bảng chia động từ của 強化する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 強化する/きょうかするする |
Quá khứ (た) | 強化した |
Phủ định (未然) | 強化しない |
Lịch sự (丁寧) | 強化します |
te (て) | 強化して |
Khả năng (可能) | 強化できる |
Thụ động (受身) | 強化される |
Sai khiến (使役) | 強化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 強化すられる |
Điều kiện (条件) | 強化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 強化しろ |
Ý chí (意向) | 強化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 強化するな |
強化する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 強化する
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
強化 きょうか
sự củng cố; sự mạnh lên; sự tăng cường; sự đẩy mạnh; củng cố; tăng cường; đẩy mạnh
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
イオンかエネルギー イオン化エネルギー
năng lượng ion hoá
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi