Các từ liên quan tới 強度変調放射線治療
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
放射線治療 ほうしゃせんちりょう
phép chữa bệnh bức xạ
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
治療用放射線量 ちりょーよーほーしゃせんりょー
liều lượng bức xạ
放射線療法 ほうしゃせんりょうほう
phép chữa bệnh bức xạ
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS