Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
勉強熱心 べんきょうねっしん
chăm chỉ, chăm học
強熱減量 きょーねつげんりょー
hao hụt do bốc cháy
熱分解 ねつぶんかい
nhiệt phân
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)