Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 強盗致死傷罪
傷害致死罪 しょうがいちしざい
(crime of) inflicting bodily injury resulting in death
強盗罪 ごうとうざい
tội trộm cướp
致死傷 ちししょう
Vết thương nghiêm trọng
傷害致死 しょうがいちし
ngộ sát, thương tích cơ thể dẫn đến tử vong
逮捕監禁致死傷罪 たいほかんきんちししょうざい
bắt giữ và bỏ tù bất hợp pháp dẫn đến tử vong hoặc thương tích cơ thể
過失致死罪 かしつちしざい
tội vô ý giết người
致傷 ちしょう
sự gây thương tích (về mặt hình sự)
致死 ちし
gây chết người; chí tử