Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
強盗 ごうとう
cường lực
窃盗罪 せっとうざい
tội ăn trộm; tội ăn cắp.
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
強盗団 ごうとうだん
băng cướp
強盗犯 ごうとうはん
tên cướp
辻強盗 つじごうとう
Kẻ cướp đường.
強姦罪 ごうかんざい
tội cưỡng dâm; tội hành hung cưỡng dâm
強盗幇助 ごうとうほうじょ
sự tiếp tay cho người phạm tội