致傷
ちしょう「TRÍ THƯƠNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự gây thương tích (về mặt hình sự)

Bảng chia động từ của 致傷
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 致傷する/ちしょうする |
Quá khứ (た) | 致傷した |
Phủ định (未然) | 致傷しない |
Lịch sự (丁寧) | 致傷します |
te (て) | 致傷して |
Khả năng (可能) | 致傷できる |
Thụ động (受身) | 致傷される |
Sai khiến (使役) | 致傷させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 致傷すられる |
Điều kiện (条件) | 致傷すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 致傷しろ |
Ý chí (意向) | 致傷しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 致傷するな |
致傷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 致傷
逮捕監禁致傷罪 たいほかんきんちしょうざい
tội phạm bắt cóc, giam cầm và thương tích cơ thể
致死傷 ちししょう
Vết thương nghiêm trọng
致命傷 ちめいしょう
vết thương chí mạng; vết thương gây chết người
傷害致死 しょうがいちし
ngộ sát, thương tích cơ thể dẫn đến tử vong
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
傷害致死罪 しょうがいちしざい
(crime of) inflicting bodily injury resulting in death
業務上過失致死傷 ぎょうむじょうかしつちししょう
sơ suất nghề nghiệp dẫn đến thương tích hoặc tử vong
逮捕監禁致死傷罪 たいほかんきんちししょうざい
bắt giữ và bỏ tù bất hợp pháp dẫn đến tử vong hoặc thương tích cơ thể