Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
精強 せいきょう
Mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực, đầy năng lương
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
強精剤 きょうせいざい
aphrodisiac, tonic
強綿薬 きょうめんやく つよめんやく
bông thuốc nổ; bông thuốc súng
強壮薬 きょうそうやく
tonic, pick-me-up
殺精子薬 さつせいしやく
thuốc diệt tinh trùng
向精神薬 こうせいしんやく
thuốc hướng thần