Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 強誘電体
強誘電体メモリ きょうゆうでんたいメモリ
bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên tương tự trong xây dựng với dram nhưng sử dụng lớp sắt điện thay vì lớp điện môi để đạt được độ không bay hơi
誘電体 ゆうでんたい
điện môi
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
誘電 ゆうでん
điện môi
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
強電 きょうでん
điện nặng
ミル本体 ミル本体
thân máy xay