強談
ごうだん「CƯỜNG ĐÀM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đàm phán gay gắt, sự thương lượng với thái độ cứng rắn

Bảng chia động từ của 強談
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 強談する/ごうだんする |
Quá khứ (た) | 強談した |
Phủ định (未然) | 強談しない |
Lịch sự (丁寧) | 強談します |
te (て) | 強談して |
Khả năng (可能) | 強談できる |
Thụ động (受身) | 強談される |
Sai khiến (使役) | 強談させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 強談すられる |
Điều kiện (条件) | 強談すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 強談しろ |
Ý chí (意向) | 強談しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 強談するな |
強談 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 強談
強談判 こわだんぱん
tough negotiations, forceful negotiations
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
強面談判 こわもてだんぱん
aggressive negotiations, hard-line bargaining
談 だん
cuộc nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận
強強 ごわごわ
stiff, starchy
談語 だんご
sự thảo luận
破談 はだん
hủy bỏ lời hứa đã được quyết định (ví dụ: hứa hôn)
商談 しょうだん
sự đàm phán thương mại; việc đàm phán thương mại.