強請り
ねだり「CƯỜNG THỈNH」
☆ Danh từ
Cầu xin, làm phiền, nài nỉ, bắt buộc, yêu cầu quá nhiều

強請り được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 強請り
強請り
ねだり
cầu xin, làm phiền, nài nỉ.
強請る
ねだる ゆする
kì kèo xin xỏ