強迫症
きょーはくしょー「CƯỜNG BÁCH CHỨNG」
Chứng rối loạn ám ảnh cưỡng chế
強迫症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 強迫症
強迫神経症 きょうはくしんけいしょう
chứng loạn thần kinh chức năng obsessional
強迫 きょうはく
hấp dẫn, thuyết phục
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
強迫する きょうはくする
bức ép.
強迫行動 きょーはくこーどー
hành vi bắt buộc
強迫観念 きょうはくかんねん
sự ảm ảnh; tình trạng bị ám ảnh, điều ám ảnh
強皮症 きょうひしょう
xơ cứng bì
強迫性障害 きょうはくせいしょうがい
chứng rối loạn ám ảnh cưỡng chế