強迫神経症
きょうはくしんけいしょう
☆ Danh từ
Chứng loạn thần kinh chức năng obsessional

強迫神経症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 強迫神経症
強迫症 きょーはくしょー
chứng rối loạn ám ảnh cưỡng chế
神経症 しんけいしょう
chứng loạn thần kinh chức năng
精神神経症 せいしんしんけいしょう
bệnh loạn thần kinh chức năng
神経症状 しんけいしょうじょう
triệu chứng bệnh thần kinh
神経根症 しんけいねしょう
bệnh rễ thần kinh
神経膠症 しんけいにかわしょう
chứng tăng thần kinh đệm
神経アスペルギルス症 しんけいアスペルギルスしょう
nhiễm trùng cơ hội do hít phải các bào tử của nấm aspergillus
強迫 きょうはく
hấp dẫn, thuyết phục