弾き
はじき「ĐÀN」
☆ Danh từ
Chơi (đàn,...)

弾き được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 弾き
弾き
はじき
chơi (đàn,...)
弾く
ひく はじく
chơi (nhạc cụ)
Các từ liên quan tới 弾き
ぎたーをひく ギターを弾く
đánh đàn
弾き物 ひきもの
nhạc cụ dây
曲弾き きょくびき
chơi đàn rất giỏi như tung hứng xiếc
弾き玉 はじきだま
những đá hoa
お弾き おはじき
hòn bi; trò chơi bi
弾き手 ひきて
người biểu diễn hoặc người (bộ) chơi ((của) một dụng cụ)
御弾き おはじき
một loại đồ chơi, một dụng cụ học tập hình giọt nước ,phẳng
爪弾き つまはじき つまびき つめびき
con bị ghẻ lạnh (trong gia đình).