爪弾き
つまはじき つまびき つめびき「TRẢO ĐÀN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Con bị ghẻ lạnh (trong gia đình).

Bảng chia động từ của 爪弾き
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 爪弾きする/つまはじきする |
Quá khứ (た) | 爪弾きした |
Phủ định (未然) | 爪弾きしない |
Lịch sự (丁寧) | 爪弾きします |
te (て) | 爪弾きして |
Khả năng (可能) | 爪弾きできる |
Thụ động (受身) | 爪弾きされる |
Sai khiến (使役) | 爪弾きさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 爪弾きすられる |
Điều kiện (条件) | 爪弾きすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 爪弾きしろ |
Ý chí (意向) | 爪弾きしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 爪弾きするな |