弾き手
ひきて「ĐÀN THỦ」
☆ Danh từ
Người biểu diễn hoặc người (bộ) chơi ((của) một dụng cụ)

弾き手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弾き手
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
手榴弾 しゅりゅうだん てりゅうだん
lựu đạn
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.