弾き出す
はじきだす「ĐÀN XUẤT」
☆ Động từ nhóm 1
Bật ra, bung ra, đâm chồi...

Từ đồng nghĩa của 弾き出す
verb
弾き出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弾き出す
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
ぎたーをひく ギターを弾く
đánh đàn
弾き返す はじきかえす
loại bỏ; khước từ
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.