弾け飛ぶ
はじけとぶ「ĐÀN PHI」
☆ Động từ nhóm 1 -bu, tự động từ
Nổ banh, bật ra...

Bảng chia động từ của 弾け飛ぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 弾け飛ぶ/はじけとぶぶ |
Quá khứ (た) | 弾け飛んだ |
Phủ định (未然) | 弾け飛ばない |
Lịch sự (丁寧) | 弾け飛びます |
te (て) | 弾け飛んで |
Khả năng (可能) | 弾け飛べる |
Thụ động (受身) | 弾け飛ばれる |
Sai khiến (使役) | 弾け飛ばせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 弾け飛ぶ |
Điều kiện (条件) | 弾け飛べば |
Mệnh lệnh (命令) | 弾け飛べ |
Ý chí (意向) | 弾け飛ぼう |
Cấm chỉ(禁止) | 弾け飛ぶな |