弾じる
だんじる「ĐÀN」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Chơi nhạc cụ

Bảng chia động từ của 弾じる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 弾じる/だんじるる |
Quá khứ (た) | 弾じた |
Phủ định (未然) | 弾じない |
Lịch sự (丁寧) | 弾じます |
te (て) | 弾じて |
Khả năng (可能) | 弾じられる |
Thụ động (受身) | 弾じられる |
Sai khiến (使役) | 弾じさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 弾じられる |
Điều kiện (条件) | 弾じれば |
Mệnh lệnh (命令) | 弾じいろ |
Ý chí (意向) | 弾じよう |
Cấm chỉ(禁止) | 弾じるな |