Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
塑弾性 そだんせい
plasto -e lasticity
塑性 そせい
plasticity
可塑性 かそせい
tính dẻo; tính mềm; độ mềm dẻo
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
弾性 だんせい
elasticity
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
塑性設計 そせーせっけー
thiết kế dẻo (kết cấu thép)
塑性指数 そせいしすう
chỉ số dẻo